--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
conic section
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
conic section
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: conic section
+ Noun
tiết diện conic.
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "conic section"
Những từ có chứa
"conic section"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
quãng
bài mục
Việt
tầng lớp
phân đội
tiết diện
phân cục
giai tầng
hạ lưu
phân ban
more...
Lượt xem: 636
Từ vừa tra
+
conic section
:
tiết diện conic.